Có 2 kết quả:
积水 jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ • 積水 jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect water
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect water
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0