Có 2 kết quả:

积水 jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ積水 jī shuǐ ㄐㄧ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collect water
(2) to be covered with water
(3) to pond
(4) accumulated water
(5) ponding

Bình luận 0